--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coronary care unit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coronary care unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary care unit
+ Noun
đơn vị điều trị mạch vàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronary care unit"
Những từ có chứa
"coronary care unit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bạt mạng
chăm nom
nâng niu
nâng giấc
gọt giũa
chẳng cần
sơ sài
chu tất
ngoảnh lại
động mạch
more...
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
coronary care unit
:
đơn vị điều trị mạch vàn